Thời gian hiện tại ở Tal Pokhari, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Mechī Zone, Purwanchal – Tal Pokhari. Đánh bẩy Tal Pokhari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tal Pokhari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tal Pokhari, nhiều khách sạn ở Tal Pokhari, dân số ở Tal Pokhari, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Tal Pokhari, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
14:12
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tal Pokhari, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Tal Pokhari, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°1'4" 27.0177 |
Kinh độ | 88°1'53" 88.0315 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 539,482 |
Về Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 147,906 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,580,243 |
Sân bay gần Tal Pokhari, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
IXB | Bagdogra Airport | 47 km 29 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 54 km 34 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 88 km 55 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 99 km 61 ml | |
PBH | Paro Airport | 145 km 90 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 378 km 235 ml |