Thời gian hiện tại ở Kirat Chuli (Tent Peak), Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Mechī Zone, Purwanchal – Kirat Chuli (Tent Peak). Đánh bẩy Kirat Chuli (Tent Peak) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirat Chuli (Tent Peak) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirat Chuli (Tent Peak), nhiều khách sạn ở Kirat Chuli (Tent Peak), dân số ở Kirat Chuli (Tent Peak), mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Kirat Chuli (Tent Peak), Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
15:23
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirat Chuli (Tent Peak), Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Kirat Chuli (Tent Peak), Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°47'24" 27.7901 |
Kinh độ | 88°11'26" 88.1905 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 543,779 |
Về Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 149,106 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,600,161 |
Sân bay gần Kirat Chuli (Tent Peak), Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
TMI | Tumling Tar Airport | 112 km 70 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 124 km 77 ml | |
PBH | Paro Airport | 127 km 79 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 140 km 87 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 175 km 109 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 313 km 195 ml |