Thời gian hiện tại ở Khahare, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Sagarmāthā Zone, Purwanchal – Khahare. Đánh bẩy Khahare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khahare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khahare, nhiều khách sạn ở Khahare, dân số ở Khahare, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Khahare, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
21:09
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khahare, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Khahare, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°21'6" 27.3517 |
Kinh độ | 86°24'44" 86.4121 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 544,117 |
Về Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 189,665 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,601,675 |
Sân bay gần Khahare, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
TMI | Tumling Tar Airport | 78 km 49 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 86 km 54 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 111 km 69 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 134 km 83 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 189 km 117 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 204 km 126 ml |