Thời gian hiện tại ở Nange Thati, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Gandakī Zone, Pashchimanchal – Nange Thati. Đánh bẩy Nange Thati mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nange Thati mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nange Thati, nhiều khách sạn ở Nange Thati, dân số ở Nange Thati, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Nange Thati, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
00:52
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nange Thati, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Nange Thati, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 28°23'7" 28.3854 |
Kinh độ | 83°42'47" 83.713 |
Dân số | 50 |
Tính số lượt xem | 170 |
Về Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 4,571,000 |
Tính số lượt xem | 567,442 |
Về Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 270,967 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,537,596 |
Sân bay gần Nange Thati, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
PKR | Pokhara Airport | 34 km 21 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 102 km 63 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 178 km 111 ml |