Thời gian hiện tại ở Dahān-e Khōsh Darah, Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Andarāb, Wilāyat-e Baghlān – Dahān-e Khōsh Darah. Đánh bẩy Dahān-e Khōsh Darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Khōsh Darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Khōsh Darah, nhiều khách sạn ở Dahān-e Khōsh Darah, dân số ở Dahān-e Khōsh Darah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Khōsh Darah, Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:59
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Khōsh Darah, Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Dahān-e Khōsh Darah, Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°37'7" 35.6186 |
Kinh độ | 69°5'45" 69.0959 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,534 |
Về Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,631 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,373,867 |
Sân bay gần Dahān-e Khōsh Darah, Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 118 km 73 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 211 km 131 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 250 km 155 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 271 km 168 ml |