Tất cả các múi giờ ở Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Andarāb – Wilāyat-e Baghlān. Đánh bẩy Andarāb, Wilāyat-e Baghlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Andarāb, Wilāyat-e Baghlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:04
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Tất cả các thành phố của Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Daragī
- Bāgh-e Bālā
- Spaych
- Khazīnah
- Mīrwā
- Shāh Kush
- Chaylah
- Khwājah Wakht
- Dahān-e Khōsh Darah
- Deh-e Bālā
- Inal
- Fōj
- Gudarah
- Banū
- Ālūgak
- Ghazmarq
- Sar-e Pul
- Sarbāghān
- Arzangān-e Suflá
- Runū
- Garmak Chashmah
- Awdā
- Dzangalak
- Qulbā
- Darah-ye Kandah
- Ārzō
- Pulkhāh
- Qishnahābād
- Kaj Gird
- Band-e Aspān
- Laghak
- Shēr Qōlak
- Yakhlar
- Kaftar Khānah
- Kaj Darah
- Khij
- Dāwutī
- Layn
- Mīān Deh
- Tangī Ārzō
Về Andarāb, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,618 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,919 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,439 |