Thời gian hiện tại ở Pipal Dihi, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Gandakī Zone, Pashchimanchal – Pipal Dihi. Đánh bẩy Pipal Dihi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pipal Dihi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pipal Dihi, nhiều khách sạn ở Pipal Dihi, dân số ở Pipal Dihi, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Pipal Dihi, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
19:55
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pipal Dihi, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Pipal Dihi, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°59'4" 27.9844 |
Kinh độ | 84°11'34" 84.1928 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 4,571,000 |
Tính số lượt xem | 585,605 |
Về Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 279,171 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,620,059 |
Sân bay gần Pipal Dihi, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
PKR | Pokhara Airport | 31 km 19 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 93 km 58 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 119 km 74 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 156 km 97 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 222 km 138 ml |