Thời gian hiện tại ở Buşayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Buşayr. Đánh bẩy Buşayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buşayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buşayr, nhiều khách sạn ở Buşayr, dân số ở Buşayr, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Buşayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:22
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buşayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Buşayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°23'58" 23.3994 |
Kinh độ | 56°59'27" 56.9908 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,384 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,140 |
Sân bay gần Buşayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 116 km 72 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 134 km 83 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 169 km 105 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 250 km 155 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 261 km 162 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 268 km 167 ml |