Thời gian hiện tại ở Ţawī Ţīkhah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ţawī Ţīkhah. Đánh bẩy Ţawī Ţīkhah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţawī Ţīkhah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţawī Ţīkhah, nhiều khách sạn ở Ţawī Ţīkhah, dân số ở Ţawī Ţīkhah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ţawī Ţīkhah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
07:18
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţawī Ţīkhah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ţawī Ţīkhah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°23'38" 23.3939 |
Kinh độ | 56°59'42" 56.9949 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,429 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,537 |
Sân bay gần Ţawī Ţīkhah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 117 km 73 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 134 km 83 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 170 km 106 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 251 km 156 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 261 km 162 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 269 km 167 ml |