Thời gian hiện tại ở Ḩayl Buşayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ḩayl Buşayr. Đánh bẩy Ḩayl Buşayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayl Buşayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayl Buşayr, nhiều khách sạn ở Ḩayl Buşayr, dân số ở Ḩayl Buşayr, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayl Buşayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:53
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayl Buşayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ḩayl Buşayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°24'57" 23.4158 |
Kinh độ | 56°58'21" 56.9726 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,984 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,752 |
Sân bay gần Ḩayl Buşayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 114 km 71 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 136 km 84 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 167 km 104 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 247 km 154 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 258 km 160 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 266 km 165 ml |