Thời gian hiện tại ở Al Aḩjāl, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Al Aḩjāl. Đánh bẩy Al Aḩjāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Aḩjāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Aḩjāl, nhiều khách sạn ở Al Aḩjāl, dân số ở Al Aḩjāl, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Aḩjāl, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:06
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Aḩjāl, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Al Aḩjāl, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°26'60" 23.45 |
Kinh độ | 56°52'60" 56.8833 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 39,237 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 232,095 |
Sân bay gần Al Aḩjāl, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 108 km 67 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 144 km 90 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 157 km 98 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 238 km 148 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 250 km 155 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 259 km 161 ml |