Thời gian hiện tại ở Al Khurayş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Al Khurayş. Đánh bẩy Al Khurayş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Khurayş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Khurayş, nhiều khách sạn ở Al Khurayş, dân số ở Al Khurayş, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Khurayş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
17:49
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Khurayş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Al Khurayş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°29'46" 23.4962 |
Kinh độ | 56°53'0" 56.8834 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,961 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,639 |
Sân bay gần Al Khurayş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 103 km 64 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 144 km 89 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 154 km 96 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 235 km 146 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 245 km 153 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 254 km 158 ml |