Thời gian hiện tại ở Wādī ‘Ayyāş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Wādī ‘Ayyāş. Đánh bẩy Wādī ‘Ayyāş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī ‘Ayyāş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī ‘Ayyāş, nhiều khách sạn ở Wādī ‘Ayyāş, dân số ở Wādī ‘Ayyāş, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī ‘Ayyāş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:13
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī ‘Ayyāş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Wādī ‘Ayyāş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°33'25" 23.5569 |
Kinh độ | 56°56'14" 56.9371 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,938 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,538 |
Sân bay gần Wādī ‘Ayyāş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 98 km 61 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 138 km 86 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 155 km 97 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 234 km 146 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 243 km 151 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 250 km 155 ml |