Thời gian hiện tại ở Ghuwaylimīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ghuwaylimīyah. Đánh bẩy Ghuwaylimīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghuwaylimīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghuwaylimīyah, nhiều khách sạn ở Ghuwaylimīyah, dân số ở Ghuwaylimīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ghuwaylimīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
03:51
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghuwaylimīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ghuwaylimīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°30'24" 23.5067 |
Kinh độ | 56°51'25" 56.857 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,735 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,399 |
Sân bay gần Ghuwaylimīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 101 km 63 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 146 km 91 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 151 km 94 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 232 km 144 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 243 km 151 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 252 km 157 ml |