Thời gian hiện tại ở Falaj al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Falaj al ‘Ālī. Đánh bẩy Falaj al ‘Ālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Falaj al ‘Ālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Falaj al ‘Ālī, nhiều khách sạn ở Falaj al ‘Ālī, dân số ở Falaj al ‘Ālī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Falaj al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:19
:02 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Falaj al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Falaj al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°23'52" 23.3978 |
Kinh độ | 56°54'56" 56.9155 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 39,030 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,960 |
Sân bay gần Falaj al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 114 km 71 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 142 km 88 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 163 km 101 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 244 km 152 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 256 km 159 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 266 km 165 ml |