Thời gian hiện tại ở Ḩayl Banī Gharīb, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ḩayl Banī Gharīb. Đánh bẩy Ḩayl Banī Gharīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayl Banī Gharīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayl Banī Gharīb, nhiều khách sạn ở Ḩayl Banī Gharīb, dân số ở Ḩayl Banī Gharīb, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayl Banī Gharīb, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
08:26
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayl Banī Gharīb, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ḩayl Banī Gharīb, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°23'28" 23.3911 |
Kinh độ | 56°54'60" 56.9166 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,699 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,190 |
Sân bay gần Ḩayl Banī Gharīb, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 115 km 72 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 142 km 88 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 164 km 102 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 245 km 152 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 257 km 160 ml | |
DXB | Dubai Airport | 260 km 162 ml |