Thời gian hiện tại ở Ḩayl al Murayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ḩayl al Murayr. Đánh bẩy Ḩayl al Murayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayl al Murayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayl al Murayr, nhiều khách sạn ở Ḩayl al Murayr, dân số ở Ḩayl al Murayr, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayl al Murayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:57
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayl al Murayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ḩayl al Murayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°23'20" 23.3889 |
Kinh độ | 56°55'19" 56.9219 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,695 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,155 |
Sân bay gần Ḩayl al Murayr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 116 km 72 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 141 km 88 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 164 km 102 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 246 km 153 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 258 km 160 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 267 km 166 ml |