Thời gian hiện tại ở Musabiḩīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Musabiḩīyah. Đánh bẩy Musabiḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Musabiḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Musabiḩīyah, nhiều khách sạn ở Musabiḩīyah, dân số ở Musabiḩīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Musabiḩīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:49
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Musabiḩīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Musabiḩīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°17'1" 23.2837 |
Kinh độ | 56°55'53" 56.9314 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,466 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,862 |
Sân bay gần Musabiḩīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 127 km 79 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 143 km 89 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 172 km 107 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 255 km 158 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 268 km 167 ml | |
DXB | Dubai Airport | 271 km 168 ml |