Thời gian hiện tại ở Ḩārat al Ḩawātim, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ḩārat al Ḩawātim. Đánh bẩy Ḩārat al Ḩawātim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat al Ḩawātim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat al Ḩawātim, nhiều khách sạn ở Ḩārat al Ḩawātim, dân số ở Ḩārat al Ḩawātim, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩārat al Ḩawātim, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:24
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat al Ḩawātim, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ḩārat al Ḩawātim, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°17'1" 23.2835 |
Kinh độ | 56°56'39" 56.9443 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 39,236 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 232,083 |
Sân bay gần Ḩārat al Ḩawātim, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 127 km 79 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 141 km 88 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 173 km 108 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 256 km 159 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 269 km 167 ml | |
DXB | Dubai Airport | 272 km 169 ml |