Thời gian hiện tại ở Rafāsh, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Rafāsh. Đánh bẩy Rafāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rafāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rafāsh, nhiều khách sạn ở Rafāsh, dân số ở Rafāsh, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Rafāsh, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
16:46
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rafāsh, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Rafāsh, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°2'32" 23.0422 |
Kinh độ | 56°30'39" 56.5109 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,712 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,269 |
Sân bay gần Rafāsh, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 150 km 93 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 163 km 101 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 192 km 119 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 249 km 155 ml | |
DXB | Dubai Airport | 272 km 169 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 273 km 169 ml |