Thời gian hiện tại ở Difa‘ Wādī al ‘Ayn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Difa‘ Wādī al ‘Ayn. Đánh bẩy Difa‘ Wādī al ‘Ayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Difa‘ Wādī al ‘Ayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Difa‘ Wādī al ‘Ayn, nhiều khách sạn ở Difa‘ Wādī al ‘Ayn, dân số ở Difa‘ Wādī al ‘Ayn, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Difa‘ Wādī al ‘Ayn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
17:13
:56 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Difa‘ Wādī al ‘Ayn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Difa‘ Wādī al ‘Ayn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°6'41" 23.1114 |
Kinh độ | 56°48'17" 56.8046 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,611 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,760 |
Sân bay gần Difa‘ Wādī al ‘Ayn, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 143 km 89 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 161 km 100 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 176 km 109 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 260 km 162 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 278 km 173 ml | |
DXB | Dubai Airport | 280 km 174 ml |