Thời gian hiện tại ở Kubārah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Kubārah. Đánh bẩy Kubārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kubārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kubārah, nhiều khách sạn ở Kubārah, dân số ở Kubārah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Kubārah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:44
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kubārah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Kubārah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°4'60" 23.0833 |
Kinh độ | 56°49'16" 56.821 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,724 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,339 |
Sân bay gần Kubārah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 147 km 91 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 160 km 100 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 179 km 111 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 264 km 164 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 282 km 175 ml | |
DXB | Dubai Airport | 283 km 176 ml |