Thời gian hiện tại ở Al Ibrāhīmīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Al Ibrāhīmīyah. Đánh bẩy Al Ibrāhīmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ibrāhīmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ibrāhīmīyah, nhiều khách sạn ở Al Ibrāhīmīyah, dân số ở Al Ibrāhīmīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ibrāhīmīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
02:06
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ibrāhīmīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Al Ibrāhīmīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°18'0" 23.3 |
Kinh độ | 57°59'25" 57.9904 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,779 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,649 |
Sân bay gần Al Ibrāhīmīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 44 km 28 ml | |
OHS | Sohar Airport | 185 km 115 ml |