Thời gian hiện tại ở As Suwayḩirīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – As Suwayḩirīyah. Đánh bẩy As Suwayḩirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Suwayḩirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Suwayḩirīyah, nhiều khách sạn ở As Suwayḩirīyah, dân số ở As Suwayḩirīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở As Suwayḩirīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
12:26
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Suwayḩirīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về As Suwayḩirīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°2'28" 23.0411 |
Kinh độ | 57°30'31" 57.5086 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,825 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,887 |
Sân bay gần As Suwayḩirīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 100 km 62 ml | |
OHS | Sohar Airport | 175 km 109 ml |