Thời gian hiện tại ở Ḩarrān, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ḩarrān. Đánh bẩy Ḩarrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarrān, nhiều khách sạn ở Ḩarrān, dân số ở Ḩarrān, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩarrān, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:09
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarrān, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩarrān, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°42'37" 22.7104 |
Kinh độ | 56°50'34" 56.8427 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 39,232 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 232,040 |
Sân bay gần Ḩarrān, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 177 km 110 ml | |
OHS | Sohar Airport | 188 km 117 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 213 km 132 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 298 km 185 ml |