Thời gian hiện tại ở Al Ḩanjūrīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Al Ḩanjūrīyah. Đánh bẩy Al Ḩanjūrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩanjūrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩanjūrīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩanjūrīyah, dân số ở Al Ḩanjūrīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩanjūrīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:11
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩanjūrīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Al Ḩanjūrīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°20'36" 23.3434 |
Kinh độ | 58°13'24" 58.2234 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,707 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,238 |
Sân bay gần Al Ḩanjūrīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 28 km 17 ml | |
ZBR | Chah-Bahar Airport | 319 km 198 ml |