Thời gian hiện tại ở Al Ḩamrīyah, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Masqaţ – Al Ḩamrīyah. Đánh bẩy Al Ḩamrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamrīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩamrīyah, dân số ở Al Ḩamrīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamrīyah, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
23:49
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamrīyah, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Al Ḩamrīyah, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°34'43" 23.5787 |
Kinh độ | 58°32'46" 58.5462 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 17,605 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 226,635 |
Sân bay gần Al Ḩamrīyah, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 26 km 16 ml | |
ZBR | Chah-Bahar Airport | 278 km 173 ml |