Thời gian hiện tại ở Sharjat al Ḩawqayn, Musandam, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Musandam – Sharjat al Ḩawqayn. Đánh bẩy Sharjat al Ḩawqayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sharjat al Ḩawqayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sharjat al Ḩawqayn, nhiều khách sạn ở Sharjat al Ḩawqayn, dân số ở Sharjat al Ḩawqayn, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Sharjat al Ḩawqayn, Musandam, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:41
:34 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sharjat al Ḩawqayn, Musandam, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Sharjat al Ḩawqayn, Musandam, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 25°52'13" 25.8702 |
Kinh độ | 56°18'13" 56.3035 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Musandam, Sultanate of Oman
Dân số | 28,218 |
Tính số lượt xem | 21,241 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,823 |
Sân bay gần Sharjat al Ḩawqayn, Musandam, Sultanate of Oman
KHS | Khasab Airport | 33 km 21 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 46 km 28 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 100 km 62 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 106 km 66 ml | |
DXB | Dubai Airport | 118 km 73 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 149 km 93 ml |