Thời gian hiện tại ở Ḩill ash Sharqīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Musandam – Ḩill ash Sharqīyah. Đánh bẩy Ḩill ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩill ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩill ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Ḩill ash Sharqīyah, dân số ở Ḩill ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩill ash Sharqīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
23:20
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩill ash Sharqīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḩill ash Sharqīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 26°11'9" 26.1857 |
Kinh độ | 56°10'39" 56.1775 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Musandam, Sultanate of Oman
Dân số | 28,218 |
Tính số lượt xem | 21,016 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 226,623 |
Sân bay gần Ḩill ash Sharqīyah, Musandam, Sultanate of Oman
KHS | Khasab Airport | 6 km 4 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 68 km 42 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 69 km 43 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 116 km 72 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 117 km 72 ml | |
DXB | Dubai Airport | 133 km 83 ml |