Thời gian hiện tại ở Ḩill al Gharbīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Musandam – Ḩill al Gharbīyah. Đánh bẩy Ḩill al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩill al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩill al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Ḩill al Gharbīyah, dân số ở Ḩill al Gharbīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩill al Gharbīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
08:16
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩill al Gharbīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ḩill al Gharbīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 26°10'31" 26.1752 |
Kinh độ | 56°10'40" 56.1778 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Musandam, Sultanate of Oman
Dân số | 28,218 |
Tính số lượt xem | 21,298 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,455 |
Sân bay gần Ḩill al Gharbīyah, Musandam, Sultanate of Oman
KHS | Khasab Airport | 6 km 4 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 66 km 41 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 70 km 44 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 116 km 72 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 117 km 73 ml | |
DXB | Dubai Airport | 132 km 82 ml |