Thời gian hiện tại ở Ra’s Ḩafīf, Musandam, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Musandam – Ra’s Ḩafīf. Đánh bẩy Ra’s Ḩafīf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ra’s Ḩafīf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ra’s Ḩafīf, nhiều khách sạn ở Ra’s Ḩafīf, dân số ở Ra’s Ḩafīf, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ra’s Ḩafīf, Musandam, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:34
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ra’s Ḩafīf, Musandam, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ra’s Ḩafīf, Musandam, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 26°5'7" 26.0853 |
Kinh độ | 56°15'24" 56.2567 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Musandam, Sultanate of Oman
Dân số | 28,218 |
Tính số lượt xem | 21,077 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,120 |
Sân bay gần Ra’s Ḩafīf, Musandam, Sultanate of Oman
KHS | Khasab Airport | 9 km 6 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 61 km 38 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 83 km 51 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 113 km 70 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 126 km 78 ml | |
DXB | Dubai Airport | 130 km 81 ml |