Thời gian hiện tại ở Al Ḩillah al Ḩadrīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Musandam – Al Ḩillah al Ḩadrīyah. Đánh bẩy Al Ḩillah al Ḩadrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩillah al Ḩadrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩillah al Ḩadrīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩillah al Ḩadrīyah, dân số ở Al Ḩillah al Ḩadrīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩillah al Ḩadrīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
16:58
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩillah al Ḩadrīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Al Ḩillah al Ḩadrīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 26°6'27" 26.1074 |
Kinh độ | 56°7'57" 56.1324 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Musandam, Sultanate of Oman
Dân số | 28,218 |
Tính số lượt xem | 21,431 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 231,290 |
Sân bay gần Al Ḩillah al Ḩadrīyah, Musandam, Sultanate of Oman
KHS | Khasab Airport | 12 km 7 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 58 km 36 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 76 km 47 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 107 km 66 ml | |
DXB | Dubai Airport | 123 km 77 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 125 km 78 ml |