Thời gian hiện tại ở Falaj as Sudayrīyn, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Falaj as Sudayrīyn. Đánh bẩy Falaj as Sudayrīyn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Falaj as Sudayrīyn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Falaj as Sudayrīyn, nhiều khách sạn ở Falaj as Sudayrīyn, dân số ở Falaj as Sudayrīyn, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Falaj as Sudayrīyn, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
17:23
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Falaj as Sudayrīyn, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Falaj as Sudayrīyn, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°41'54" 23.6982 |
Kinh độ | 56°30'25" 56.5069 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 13,041 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 232,082 |
Sân bay gần Falaj as Sudayrīyn, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 78 km 48 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 110 km 68 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 182 km 113 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 191 km 119 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 206 km 128 ml | |
DXB | Dubai Airport | 208 km 129 ml |