Thời gian hiện tại ở Ḩayl as Sāfil, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ḩayl as Sāfil. Đánh bẩy Ḩayl as Sāfil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayl as Sāfil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayl as Sāfil, nhiều khách sạn ở Ḩayl as Sāfil, dân số ở Ḩayl as Sāfil, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayl as Sāfil, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:38
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayl as Sāfil, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩayl as Sāfil, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°41'4" 23.6845 |
Kinh độ | 56°32'34" 56.5428 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,164 |
Sân bay gần Ḩayl as Sāfil, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 79 km 49 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 114 km 71 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 178 km 111 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 195 km 121 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 209 km 130 ml | |
DXB | Dubai Airport | 212 km 131 ml |