Thời gian hiện tại ở Wādī al Masāḩ, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Wādī al Masāḩ. Đánh bẩy Wādī al Masāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Masāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Masāḩ, nhiều khách sạn ở Wādī al Masāḩ, dân số ở Wādī al Masāḩ, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī al Masāḩ, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
15:00
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Masāḩ, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Wādī al Masāḩ, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°43'41" 23.728 |
Kinh độ | 56°28'12" 56.4701 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,872 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,008 |
Sân bay gần Wādī al Masāḩ, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 75 km 47 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 105 km 65 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 186 km 116 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 186 km 116 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 202 km 125 ml | |
DXB | Dubai Airport | 203 km 126 ml |