Thời gian hiện tại ở Ţawī al Ḩarīm, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ţawī al Ḩarīm. Đánh bẩy Ţawī al Ḩarīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţawī al Ḩarīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţawī al Ḩarīm, nhiều khách sạn ở Ţawī al Ḩarīm, dân số ở Ţawī al Ḩarīm, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ţawī al Ḩarīm, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
07:34
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţawī al Ḩarīm, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ţawī al Ḩarīm, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°50'21" 23.8392 |
Kinh độ | 56°20'43" 56.3454 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 13,036 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 231,963 |
Sân bay gần Ţawī al Ḩarīm, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 67 km 42 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 88 km 54 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 169 km 105 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 185 km 115 ml | |
DXB | Dubai Airport | 186 km 116 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 202 km 125 ml |