Thời gian hiện tại ở Wādī al Ḩarīm, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Wādī al Ḩarīm. Đánh bẩy Wādī al Ḩarīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Ḩarīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Ḩarīm, nhiều khách sạn ở Wādī al Ḩarīm, dân số ở Wādī al Ḩarīm, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī al Ḩarīm, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:47
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Ḩarīm, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Wādī al Ḩarīm, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°50'14" 23.8372 |
Kinh độ | 56°21'46" 56.3627 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,881 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,256 |
Sân bay gần Wādī al Ḩarīm, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 67 km 42 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 89 km 55 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 170 km 106 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 186 km 115 ml | |
DXB | Dubai Airport | 187 km 116 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 202 km 126 ml |