Thời gian hiện tại ở Masākin Shabīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Masākin Shabīyah. Đánh bẩy Masākin Shabīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masākin Shabīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masākin Shabīyah, nhiều khách sạn ở Masākin Shabīyah, dân số ở Masākin Shabīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Masākin Shabīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:18
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masākin Shabīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Masākin Shabīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°33'13" 23.5537 |
Kinh độ | 56°14'42" 56.2451 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,160 |
Sân bay gần Masākin Shabīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 101 km 63 ml | |
OHS | Sohar Airport | 101 km 62 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 187 km 116 ml | |
DXB | Dubai Airport | 209 km 130 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 209 km 130 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 210 km 130 ml |