Thời gian hiện tại ở Ḩayy al ‘Azīzī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ḩayy al ‘Azīzī. Đánh bẩy Ḩayy al ‘Azīzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al ‘Azīzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al ‘Azīzī, nhiều khách sạn ở Ḩayy al ‘Azīzī, dân số ở Ḩayy al ‘Azīzī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al ‘Azīzī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
17:53
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al ‘Azīzī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩayy al ‘Azīzī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°33'29" 23.5581 |
Kinh độ | 56°15'1" 56.2503 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,872 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,036 |
Sân bay gần Ḩayy al ‘Azīzī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 100 km 62 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 101 km 63 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 186 km 116 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 208 km 129 ml | |
DXB | Dubai Airport | 209 km 130 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 210 km 130 ml |