Thời gian hiện tại ở Ḩarḑī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ḩarḑī. Đánh bẩy Ḩarḑī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarḑī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarḑī, nhiều khách sạn ở Ḩarḑī, dân số ở Ḩarḑī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩarḑī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:14
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarḑī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ḩarḑī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°32'5" 23.5346 |
Kinh độ | 56°19'33" 56.3258 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 13,005 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 231,317 |
Sân bay gần Ḩarḑī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 100 km 62 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 108 km 67 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 193 km 120 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 200 km 125 ml | |
DXB | Dubai Airport | 215 km 133 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 215 km 133 ml |