Thời gian hiện tại ở Mahanīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Mahanīyah. Đánh bẩy Mahanīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mahanīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mahanīyah, nhiều khách sạn ở Mahanīyah, dân số ở Mahanīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Mahanīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:35
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mahanīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Mahanīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°31'51" 23.5309 |
Kinh độ | 56°18'44" 56.3121 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,149 |
Sân bay gần Mahanīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 101 km 62 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 108 km 67 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 193 km 120 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 202 km 125 ml | |
DXB | Dubai Airport | 214 km 133 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 215 km 133 ml |