Thời gian hiện tại ở Abū Karabah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Abū Karabah. Đánh bẩy Abū Karabah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Karabah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Karabah, nhiều khách sạn ở Abū Karabah, dân số ở Abū Karabah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Abū Karabah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:03
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Karabah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Abū Karabah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°34'3" 23.5675 |
Kinh độ | 56°11'56" 56.1989 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,866 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,894 |
Sân bay gần Abū Karabah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 97 km 60 ml | |
OHS | Sohar Airport | 101 km 63 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 183 km 113 ml | |
DXB | Dubai Airport | 206 km 128 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 207 km 128 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 229 km 142 ml |