Thời gian hiện tại ở Al Ḩijāz, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Al Ḩijāz. Đánh bẩy Al Ḩijāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩijāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩijāz, nhiều khách sạn ở Al Ḩijāz, dân số ở Al Ḩijāz, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩijāz, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:43
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩijāz, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Al Ḩijāz, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°33'50" 23.564 |
Kinh độ | 56°10'22" 56.1727 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,873 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,059 |
Sân bay gần Al Ḩijāz, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 96 km 60 ml | |
OHS | Sohar Airport | 103 km 64 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 181 km 113 ml | |
DXB | Dubai Airport | 205 km 127 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 206 km 128 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 229 km 143 ml |