Thời gian hiện tại ở Al Qaḑqāḑī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Al Qaḑqāḑī. Đánh bẩy Al Qaḑqāḑī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qaḑqāḑī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qaḑqāḑī, nhiều khách sạn ở Al Qaḑqāḑī, dân số ở Al Qaḑqāḑī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Qaḑqāḑī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
16:30
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qaḑqāḑī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Al Qaḑqāḑī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°40'2" 23.6671 |
Kinh độ | 56°18'26" 56.3071 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,872 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,020 |
Sân bay gần Al Qaḑqāḑī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 86 km 54 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 96 km 60 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 180 km 112 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 200 km 125 ml | |
DXB | Dubai Airport | 201 km 125 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 220 km 137 ml |