Thời gian hiện tại ở Ḩayl aţ Ţarīq, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ḩayl aţ Ţarīq. Đánh bẩy Ḩayl aţ Ţarīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayl aţ Ţarīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayl aţ Ţarīq, nhiều khách sạn ở Ḩayl aţ Ţarīq, dân số ở Ḩayl aţ Ţarīq, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayl aţ Ţarīq, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
00:54
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayl aţ Ţarīq, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩayl aţ Ţarīq, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°40'6" 23.6683 |
Kinh độ | 56°46'40" 56.7778 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,984 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,856 |
Sân bay gần Ḩayl aţ Ţarīq, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 82 km 51 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 135 km 84 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 154 km 96 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 214 km 133 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 224 km 139 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 232 km 144 ml |