Thời gian hiện tại ở Ghubrat al Munayşif, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ghubrat al Munayşif. Đánh bẩy Ghubrat al Munayşif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghubrat al Munayşif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghubrat al Munayşif, nhiều khách sạn ở Ghubrat al Munayşif, dân số ở Ghubrat al Munayşif, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ghubrat al Munayşif, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
16:52
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghubrat al Munayşif, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ghubrat al Munayşif, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°29'22" 23.4894 |
Kinh độ | 56°44'51" 56.7475 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,872 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,023 |
Sân bay gần Ghubrat al Munayşif, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 101 km 63 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 143 km 89 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 158 km 98 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 225 km 140 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 239 km 148 ml | |
DXB | Dubai Airport | 241 km 150 ml |