Thời gian hiện tại ở Daqīq, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Daqīq. Đánh bẩy Daqīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daqīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daqīq, nhiều khách sạn ở Daqīq, dân số ở Daqīq, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Daqīq, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:09
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daqīq, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Daqīq, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°30'42" 23.5116 |
Kinh độ | 56°45'60" 56.7666 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,158 |
Sân bay gần Daqīq, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 99 km 61 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 144 km 89 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 156 km 97 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 225 km 140 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 238 km 148 ml | |
DXB | Dubai Airport | 240 km 149 ml |