Thời gian hiện tại ở Maşaḩ, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Maşaḩ. Đánh bẩy Maşaḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maşaḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maşaḩ, nhiều khách sạn ở Maşaḩ, dân số ở Maşaḩ, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Maşaḩ, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
17:21
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maşaḩ, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Maşaḩ, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°22'20" 24.3723 |
Kinh độ | 56°4'49" 56.0803 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,255 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 221,427 |
Sân bay gần Maşaḩ, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 49 km 30 ml | |
OHS | Sohar Airport | 55 km 34 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 110 km 68 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 120 km 74 ml | |
DXB | Dubai Airport | 122 km 76 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 139 km 86 ml |