Thời gian hiện tại ở Ar Rābī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ar Rābī. Đánh bẩy Ar Rābī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rābī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rābī, nhiều khách sạn ở Ar Rābī, dân số ở Ar Rābī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ar Rābī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
07:33
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rābī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ar Rābī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°12'17" 24.2048 |
Kinh độ | 56°13'59" 56.2331 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,731 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,910 |
Sân bay gần Ar Rābī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 44 km 28 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 63 km 39 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 133 km 83 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 144 km 89 ml | |
DXB | Dubai Airport | 146 km 91 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 160 km 99 ml |