Thời gian hiện tại ở Ḩārat as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ḩārat as Sa‘ādah. Đánh bẩy Ḩārat as Sa‘ādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat as Sa‘ādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat as Sa‘ādah, nhiều khách sạn ở Ḩārat as Sa‘ādah, dân số ở Ḩārat as Sa‘ādah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩārat as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:54
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩārat as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°12'24" 24.2068 |
Kinh độ | 56°15'48" 56.2634 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,699 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,235 |
Sân bay gần Ḩārat as Sa‘ādah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 42 km 26 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 66 km 41 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 136 km 84 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 145 km 90 ml | |
DXB | Dubai Airport | 148 km 92 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 160 km 99 ml |